ƯU ĐÃI 18% HỌC PHÍ KHÓA LUYỆN THI IELTS

CAM KẾT ĐẦU RA 6.5+, COACHING 1-1 CÙNG CHUYÊN GIA

ƯU ĐÃI 18% HỌC PHÍ KHÓA IELTS, CAM KẾT ĐẦU RA 6.5+

Describe an important river/lake in your country IELTS Speaking: Bài mẫu band 7+

Nước là nguồn sống của con người, và những dòng sông hay hồ nước lớn thường mang ý nghĩa đặc biệt với mỗi quốc gia. Trong đề thi IELTS Speaking, bạn có thể gặp chủ đề “Describe an important river or lake in your country” - 1 topic yêu cầu bạn cần mô tả một con sông hoặc hồ tiêu biểu, đồng thời giải thích lý do tại sao nó quan trọng. Hãy cùng Langmaster tìm hiểu cách triển khai bài nói này để vừa tự nhiên vừa đạt điểm cao nhé!

1. Phân tích đề bài Describe an important river/lake in your country 

Describe an important river/lake in your country Vietnam

You should say:

  • What this river is called.
  • Where it is located
  • How big/long it is
  • What it look like

And explain why it is important

Đề bài trên gồm 4 câu hỏi gợi ý và 1 câu hỏi bổ sung. Bạn có thể trả lời bài nói theo dàn ý hoặc theo cách của bạn nhưng vẫn cần đảm bảo hầu hết ý chính. 

  • What this river is called: Ở phần này, bạn cần giới thiệu tên của con sông hoặc hồ mà bạn chọn.
    Ví dụ: The Mekong River, Hoàn Kiếm Lake, hoặc West Lake đều là những lựa chọn phổ biến và dễ nói.
  • Where it is located: Nêu rõ vị trí địa lý của con sông/hồ, chẳng hạn: nó nằm ở khu vực miền Bắc, miền Trung, hay miền Nam Việt Nam; hoặc đi qua các tỉnh/thành phố nào. Điều này giúp người nghe hình dung được phạm vi và tầm ảnh hưởng của nó.
  • How big/long it is: Cung cấp một vài thông tin về kích thước như chiều dài, diện tích, hoặc độ sâu. Bạn không cần nêu con số chính xác, chỉ cần ước lượng hoặc mô tả tương đối là đủ.
  • What it looks like: Mô tả cảnh quan xung quanh: màu nước, cây cối, bầu không khí, hoạt động của người dân ven sông/hồ. Hãy dùng những tính từ miêu tả sinh động để bài nói trở nên hấp dẫn và chân thực hơn.
  • And explain why it is important: Đây là phần quan trọng nhất. Bạn cần giải thích tầm quan trọng của con sông/hồ đối với đất nước hoặc người dân. Có thể nói về: Vai trò trong nông nghiệp và cung cấp nước, giá trị du lịch hoặc văn hóa, ý nghĩa kinh tế hoặc sinh thái mà nó mang lại.

2. Bài mẫu Describe an important river/lake in your country

Describe an important river/lake in your country Vietnam

When it comes to important rivers in Vietnam, the one that immediately comes to my mind is the Mekong River, which is often considered the lifeblood of the southern region. It stretches across several provinces before flowing into the East Sea, creating a vast and fertile delta. The river has played a vital role in shaping not only the local economy but also the culture and way of life of millions of people.

In terms of size, the Mekong is absolutely enormous. It’s around four thousand kilometers long, passing through multiple countries before reaching Vietnam. Its width varies, but in some areas, it’s so wide that you can hardly see the opposite bank. This impressive scale makes it one of the largest and most significant rivers in Southeast Asia.

Visually, the Mekong River is breathtaking. On both sides, you can see endless green rice fields and small villages dotted along the banks. Early in the morning, you might catch sight of boats gliding on the water, carrying fruits and vegetables to the famous floating markets. The whole scene feels peaceful yet full of life, showing how closely people’s daily routines are tied to the river.

What makes the Mekong truly special is its importance to local livelihoods. It provides fresh water for agriculture, supports fishing, and attracts tourists from all over the world. Without it, the southern region of Vietnam wouldn’t be as prosperous or vibrant as it is today.

All in all, the Mekong River is more than just a natural wonder. It represents the heart and soul of the southern Vietnamese people, reminding us how deeply humans depend on nature to survive and thrive.

(Khi nói đến những con sông quan trọng ở Việt Nam, cái tên đầu tiên tôi nghĩ đến là sông Mê Kông, được xem như “mạch sống” của vùng Nam Bộ. Con sông này chảy qua nhiều tỉnh trước khi đổ ra biển Đông, tạo nên một vùng đồng bằng rộng lớn và màu mỡ. Nó không chỉ định hình nền kinh tế địa phương mà còn ảnh hưởng sâu sắc đến văn hóa và lối sống của hàng triệu người dân nơi đây.

Về kích thước, sông Mê Kông thực sự khổng lồ. Dòng sông dài khoảng bốn nghìn cây số, chảy qua nhiều quốc gia trước khi đến Việt Nam. Ở một số khu vực, lòng sông rộng đến mức bạn gần như không thể nhìn thấy bờ bên kia. Quy mô ấn tượng đó khiến nó trở thành một trong những con sông lớn và quan trọng nhất ở Đông Nam Á.

Về mặt cảnh quan, sông Mê Kông thật sự tuyệt đẹp. Hai bên bờ là những cánh đồng lúa xanh bát ngát cùng những ngôi làng nhỏ nằm rải rác. Vào buổi sáng sớm, bạn có thể thấy những chiếc thuyền lướt nhẹ trên mặt nước, chở đầy trái cây và rau củ đến các khu chợ nổi nổi tiếng. Toàn cảnh vừa yên bình vừa sinh động, thể hiện rõ sự gắn bó của cuộc sống người dân với dòng sông này.

Điều khiến sông Mê Kông đặc biệt chính là vai trò của nó đối với sinh kế của người dân. Dòng sông cung cấp nước ngọt cho nông nghiệp, hỗ trợ nghề đánh cá và thu hút khách du lịch từ khắp nơi trên thế giới. Nếu không có nó, miền Nam Việt Nam chắc chắn sẽ không thể phát triển thịnh vượng như hiện nay.

Tóm lại, sông Mê Kông không chỉ là một kỳ quan thiên nhiên mà còn là biểu tượng của tâm hồn người dân miền Nam, nhắc nhở chúng ta rằng con người luôn phụ thuộc vào thiên nhiên để tồn tại và phát triển.)

Describe an important river/lake in your country Vietnam bài mẫu

Phân tích từ vựng

  • Lifeblood (n): mạch sống
  • Stretch across (v): trải dài qua
  • Fertile delta (n): vùng đồng bằng màu mỡ
  • Play a vital role (collocation): đóng vai trò quan trọng
  • Breathtaking (adj): ngoạn mục, đẹp đến nghẹt thở
  • Dotted along (phrasal verb): nằm rải rác dọc theo
  • Catch sight of (phrasal verb): bắt gặp, nhìn thấy thoáng qua
  • Livelihood (n): sinh kế
  • Prosperous (adj): thịnh vượng
  • Thrive (v): phát triển mạnh mẽ

 >> Xem thêm:

3. IELTS Speaking Part 3 chủ đề River & Lake

Các câu hỏi chủ đề này khá đa dạng, xoay quanh lợi ích của sông hồ đối với con người, vai trò trong du lịch, giao thông và môi trường. Langmaster tổng hợp những câu phổ biến nhất dưới đây kèm bài mẫu để bạn dễ dàng ôn tập.

3.1. How can lakes/rivers benefit local people?

Sample:

Well, lakes and rivers bring countless benefits to local communities. They provide fresh water for drinking and irrigation, which helps farmers grow crops more efficiently. Besides, they create opportunities for fishing and tourism, giving people stable sources of income. In many areas, rivers also support transportation and trade, helping local economies flourish. Overall, they play an essential role in improving people’s living standards and connecting communities together.

(Thực ra, sông và hồ mang lại vô số lợi ích cho cộng đồng địa phương. Chúng cung cấp nguồn nước ngọt cho sinh hoạt và tưới tiêu, giúp nông dân canh tác hiệu quả hơn. Ngoài ra, chúng còn tạo cơ hội cho nghề cá và du lịch, đem lại nguồn thu nhập ổn định. Ở nhiều nơi, sông còn hỗ trợ giao thông và thương mại, góp phần làm kinh tế địa phương phát triển. Nhìn chung, sông hồ đóng vai trò quan trọng trong việc nâng cao đời sống và kết nối con người.)

Phân tích từ vựng

  • Irrigation (n): việc tưới tiêu
  • Flourish (v): phát triển mạnh mẽ
  • Living standards (n): mức sống

>> Xem thêm: IELTS Speaking band 6.0 - Tiêu chí, lộ trình ôn luyện và bài mẫu

3.2. Why do people enjoy spending time near water?

Sample:

That’s an interesting question. I think people love being around water because it helps them unwind and escape from their daily routines. The sound of waves or the gentle flow of a river can be incredibly calming and refreshing. Moreover, water-based activities like swimming or kayaking allow people to stay active while having fun. To put it simply, spending time near water brings peace of mind and a sense of freedom that’s hard to find elsewhere.

(Đó là một câu hỏi thú vị. Tôi nghĩ mọi người thích ở gần nước vì điều đó giúp họ thư giãn và thoát khỏi nhịp sống hằng ngày. Âm thanh của sóng hay dòng sông chảy nhẹ mang lại cảm giác bình yên và dễ chịu. Thêm vào đó, các hoạt động như bơi lội hoặc chèo thuyền giúp họ vừa vận động vừa vui vẻ. Nói ngắn gọn, ở gần nước mang lại sự an yên và tự do mà khó nơi nào khác có được.)

Phân tích từ vựng

  • Unwind (v): thư giãn
  • Water-based activities (n): các hoạt động dưới nước
  • Peace of mind (idiom): sự an yên trong tâm trí
Why do people enjoy spending time near water? ielts speaking part 3

3.3. Do you think rivers are important for tourism?

Sample:

Definitely yes. Rivers often serve as major tourist attractions because they offer breathtaking landscapes and unique cultural experiences. Many cities build river cruises or floating markets to attract travelers, which boosts local businesses and creates jobs. On top of that, festivals or traditional events held near rivers help preserve local culture. So, in many ways, rivers are not only beautiful natural spots but also powerful drivers of tourism.

(Chắc chắn rồi. Sông thường là điểm thu hút khách du lịch lớn vì chúng mang đến cảnh quan ngoạn mục và những trải nghiệm văn hóa độc đáo. Nhiều thành phố tổ chức du thuyền hay chợ nổi để thu hút du khách, giúp phát triển kinh tế địa phương và tạo việc làm. Bên cạnh đó, các lễ hội tổ chức ven sông cũng góp phần giữ gìn văn hóa truyền thống. Vì vậy, sông không chỉ là cảnh đẹp thiên nhiên mà còn là động lực mạnh mẽ thúc đẩy du lịch.)

Phân tích từ vựng

  • Breathtaking (adj): đẹp ngoạn mục
  • Preserve (v): bảo tồn
  • Driver of tourism (n): yếu tố thúc đẩy du lịch

>> Xem thêm: Band 8 IELTS Speaking - Tips trả lời và bài mẫu chuẩn tiêu chí chấm

3.4. Are rivers/lakes good for transport? Why?

Sample:

Yes, they are. Rivers and lakes have long been used as natural transportation routes. They allow goods to be shipped efficiently at a lower cost compared to roads or railways. In some regions, especially in developing countries, water transport is still the backbone of trade and daily travel. However, it’s important to maintain clean waterways so that transportation remains safe and sustainable in the long run.

(Đúng vậy. Sông và hồ từ lâu đã được sử dụng như những tuyến giao thông tự nhiên. Chúng giúp vận chuyển hàng hóa hiệu quả với chi phí thấp hơn so với đường bộ hoặc đường sắt. Ở một số nơi, đặc biệt là các nước đang phát triển, giao thông đường thủy vẫn là nền tảng của thương mại và đi lại hằng ngày. Tuy nhiên, việc giữ cho nguồn nước sạch là điều cần thiết để đảm bảo giao thông an toàn và bền vững lâu dài.)

Phân tích từ vựng

  • Backbone (n): nền tảng, trụ cột
  • Sustainable (adj): bền vững
  • Waterways (n): đường thủy

>> Xem thêm: Phương pháp học từ vựng IELTS hiệu quả và dễ nhớ nhất

3.5. What is the impact of pollution on the world's oceans?

Sample:

Honestly, the impact is devastating. Ocean pollution leads to the destruction of marine habitats and the death of countless sea creatures. Plastics and toxic waste have entered the food chain, which eventually harms humans as well. It also affects the fishing industry and tourism, causing economic losses. To tackle this issue, governments and individuals must work hand in hand to reduce waste and promote eco-friendly lifestyles.

(Thực lòng mà nói, tác động của ô nhiễm biển là vô cùng nghiêm trọng. Nó phá hủy môi trường sống dưới nước và khiến vô số sinh vật biển chết dần. Nhựa và chất độc hại còn đi vào chuỗi thức ăn, cuối cùng gây hại cho con người. Ngoài ra, nó còn ảnh hưởng đến ngành đánh bắt và du lịch, gây thiệt hại kinh tế. Để giải quyết vấn đề này, chính phủ và người dân cần chung tay giảm rác thải và thúc đẩy lối sống thân thiện với môi trường.)

Phân tích từ vựng

  • Devastating (adj): tàn phá, nghiêm trọng
  • Food chain (n): chuỗi thức ăn
  • Eco-friendly (adj): thân thiện với môi trường
What is the impact of pollution on the world's oceans? ielts speaking part 3

4. Từ vựng chủ đề River & Lake

Dưới đây là tổng hợp một số từ vựng và cụm từ ăn điểm cho chủ đề rivers and lakes. Hãy học phát âm, tự đặt câu hoặc tham khảo ví dụ để nhanh ghi nhớ hơn nhé!

  • Flow through (v) – chảy qua
    Ví dụ: The Red River flows through several provinces before reaching Hanoi. (Sông Hồng chảy qua nhiều tỉnh trước khi đến Hà Nội.)
  • Riverbank (n) – bờ sông
    Ví dụ: Many locals sit along the riverbank to enjoy the sunset. (Nhiều người dân ngồi dọc bờ sông để ngắm hoàng hôn.)
  • Catchment area (n) – lưu vực sông
    Ví dụ: The catchment area of the Mekong supports millions of farmers. (Lưu vực sông Mê Kông nuôi sống hàng triệu nông dân.)
  • Ecosystem balance (n) – cân bằng hệ sinh thái
    Ví dụ: Dams can disrupt the ecosystem balance of river habitats. (Đập thủy điện có thể làm mất cân bằng hệ sinh thái sông ngòi.)
  • Overflow (v) – tràn (nước)
    Ví dụ: During the rainy season, the river often overflows and floods nearby villages. (Vào mùa mưa, con sông thường tràn và gây ngập cho các làng gần đó.)
  • Sediment (n) – phù sa, trầm tích
    Ví dụ: The river carries rich sediment that makes the soil fertile. (Con sông mang theo phù sa màu mỡ giúp đất đai phì nhiêu.)
  • Biodiversity (n) – đa dạng sinh học
    Ví dụ: Protecting rivers is essential for maintaining biodiversity. (Bảo vệ sông ngòi rất quan trọng để duy trì đa dạng sinh học.)
  • Water scarcity (n) – tình trạng thiếu nước
    Ví dụ: In some regions, water scarcity forces people to migrate. (Ở một số khu vực, tình trạng thiếu nước buộc người dân phải di cư.)
  • Contaminate (v) – làm ô nhiễm
    Ví dụ: Industrial waste can contaminate rivers and harm aquatic life. (Chất thải công nghiệp có thể làm ô nhiễm sông và hại sinh vật dưới nước.)
  • Aquatic life (n) – sinh vật dưới nước
    Ví dụ: Plastic pollution poses a serious threat to aquatic life. (Ô nhiễm nhựa gây ra mối đe dọa nghiêm trọng cho sinh vật biển.)
  • Hydroelectric power (n) – năng lượng thủy điện
    Ví dụ: Many rivers are used to generate hydroelectric power for cities. (Nhiều con sông được sử dụng để sản xuất năng lượng thủy điện cho các thành phố.)
  • Silt up (phrasal verb) – bị bồi lắng, đầy bùn
    Ví dụ: Over time, the lake silted up and became too shallow for boats. (Theo thời gian, hồ bị bồi lắng và trở nên quá nông cho tàu thuyền.)
  • Waterway transport (n) – giao thông đường thủy
    Ví dụ: The Mekong Delta relies heavily on waterway transport. (Đồng bằng sông Cửu Long phụ thuộc nhiều vào giao thông đường thủy.)
  • Coastal erosion (n) – xói mòn bờ biển
    Ví dụ: Rising sea levels accelerate coastal erosion in many regions. (Mực nước biển dâng làm gia tăng xói mòn bờ biển ở nhiều nơi.)
  • Pollutant (n) – chất gây ô nhiễm
    Ví dụ: Factories must filter out pollutants before releasing wastewater. (Các nhà máy phải lọc bỏ chất gây ô nhiễm trước khi xả nước thải.)
  • Preserve natural habitats (collocation) – bảo tồn môi trường sống tự nhiên
    Ví dụ: We should preserve natural habitats to protect endangered species. (Chúng ta nên bảo tồn môi trường sống tự nhiên để bảo vệ các loài có nguy cơ tuyệt chủng.)
  • Go with the flow (idiom) – thuận theo tự nhiên, không cưỡng lại
    Ví dụ: Sometimes in life, it’s better to just go with the flow. (Đôi khi trong cuộc sống, tốt hơn hết là cứ thuận theo tự nhiên.)
  • Crystal-clear water (collocation) – nước trong vắt
    Ví dụ: Tourists are fascinated by the crystal-clear water of the lake. (Khách du lịch bị mê hoặc bởi làn nước trong vắt của hồ.)
  • Drought-resistant (adj) – chịu hạn
    Ví dụ: Farmers plant drought-resistant crops to adapt to climate change. (Nông dân trồng cây chịu hạn để thích nghi với biến đổi khí hậu.)
  • Make waves (idiom) – tạo ra ảnh hưởng lớn, gây chú ý
    Ví dụ: The government’s new policy on water conservation is really making waves. (Chính sách bảo tồn nước mới của chính phủ đang tạo ra ảnh hưởng lớn.)

>> Xem thêm: Collocations là gì? Những collocations hữu ích giúp tăng điểm IELTS Speaking

KẾT LUẬN: 

Tóm lại, trong bài viết vừa rồi, Langmaster đã cùng bạn khám phá trọn bộ kiến thức về chủ đề rivers and lakes trong IELTS Speaking, bao gồm cách phân tích đề, bài mẫu Part 2 – Part 3 Band 7+, cùng danh sách từ vựng và cụm nâng điểm chuyên sâu. Những nội dung này không chỉ giúp bạn mở rộng vốn từ mà còn rèn khả năng diễn đạt tự nhiên, mạch lạc và chuyên nghiệp hơn khi nói tiếng Anh. Langmaster tin rằng những bài mẫu và bộ từ vựng trong bài viết này sẽ giúp bạn tự tin hơn, không còn rơi vào tình huống “bí từ” khi gặp chủ đề về rivers and lakes trong phần thi nói.

Tuy nhiên, để thực sự cải thiện và đạt được band điểm mơ ước, bạn cần dành thời gian luyện tập thêm nhiều chủ đề khác, có định hướng học rõ ràng và được giảng viên hướng dẫn tận tình. Tất cả những điều đó đều có trong khóa học IELTS online tại Langmaster - trung tâm đào tạo IELTS uy tín nhất trên thị trường hiện nay. 

Khóa IELTS

Với quy mô lớp nhỏ chỉ khoảng 7–10 học viên, bạn sẽ được tương tác trực tiếp cùng giảng viên, được chữa bài kỹ lưỡng và nhận phản hồi chi tiết ngay trong buổi học. Mô hình lớp học tinh gọn này giúp đảm bảo từng học viên đều được theo sát tiến trình, thay vì cảm thấy “lạc lõng” như ở lớp đông người.

Đội ngũ giảng viên của Langmaster đều có IELTS từ 7.5 trở lên, được đào tạo bài bản về phương pháp sư phạm và luôn tận tâm đồng hành cùng học viên. Thầy cô không chỉ dạy mà còn đồng hành, sửa lỗi trong vòng 24 giờ, giúp bạn biết rõ mình cần cải thiện ở đâu để tiến bộ từng ngày.

Bên cạnh đó, Langmaster áp dụng lộ trình học cá nhân hóa dựa trên trình độ đầu vào và mục tiêu band điểm của từng học viên. Sau bài kiểm tra 4 kỹ năng, bạn sẽ được xếp lớp phù hợp và nhận bài tập được thiết kế riêng, cùng báo cáo học tập chi tiết hàng tháng để dễ dàng theo dõi tiến trình của mình.

Langmaster cũng cam kết đầu ra rõ ràng bằng văn bản cho từng khóa học. Nếu chưa đạt band điểm đã cam kết, bạn sẽ được học lại hoàn toàn miễn phí cho đến khi đạt được mục tiêu. Nhờ vậy, dù học online, chất lượng vẫn tương đương và thậm chí còn linh hoạt hơn lớp học truyền thống.

Các buổi học online được tổ chức linh hoạt về thời gian, có thể ghi lại để ôn tập sau, giúp bạn tiết kiệm thời gian di chuyển nhưng vẫn đảm bảo hiệu quả. Trong suốt buổi học, giảng viên luôn gọi tên, tương tác và lồng ghép hoạt động thực hành để duy trì động lực. Ngoài ra, bạn còn có cơ hội tham gia coaching 1-1 cùng chuyên gia IELTS để củng cố kỹ năng và luyện nói chuyên sâu.

Hiện tại, Langmaster đang triển khai chương trình học thử miễn phí cho học viên mới. Hãy đăng ký ngay hôm nay để trải nghiệm lớp học IELTS online chất lượng cao và bắt đầu hành trình chinh phục mục tiêu band điểm mơ ước của bạn cùng Langmaster nhé!

Học tiếng Anh Langmaster

Học tiếng Anh Langmaster

Langmaster là hệ sinh thái đào tạo tiếng Anh toàn diện với 16+ năm uy tín, bao gồm các chương trình: Tiếng Anh giao tiếp, Luyện thi IELTS và tiếng Anh trẻ em. 800.000+ học viên trên toàn cầu, 95% học viên đạt mục tiêu đầu ra.

Nội Dung Hot

KHOÁ HỌC TRỰC TUYẾN 1 KÈM 1

KHÓA TIẾNG ANH GIAO TIẾP 1 KÈM 1

  • Học và trao đổi trực tiếp 1 thầy 1 trò.
  • Giao tiếp liên tục, sửa lỗi kịp thời, bù đắp lỗ hổng ngay lập tức.
  • Lộ trình học được thiết kế riêng cho từng học viên.
  • Dựa trên mục tiêu, đặc thù từng ngành việc của học viên.
  • Học mọi lúc mọi nơi, thời gian linh hoạt.

Chi tiết

khóa ielts online

KHÓA HỌC IELTS ONLINE

  • Sĩ số lớp nhỏ (7-10 học viên), đảm bảo học viên được quan tâm đồng đều, sát sao.
  • Giáo viên 7.5+ IELTS, chấm chữa bài trong vòng 24h.
  • Lộ trình cá nhân hóa, coaching 1-1 cùng chuyên gia.
  • Thi thử chuẩn thi thật, phân tích điểm mạnh - yếu rõ ràng.
  • Cam kết đầu ra, học lại miễn phí.

Chi tiết

null

KHÓA TIẾNG ANH TRẺ EM

  • Giáo trình Cambridge kết hợp với Sách giáo khoa của Bộ GD&ĐT hiện hành
  • 100% giáo viên đạt chứng chỉ quốc tế IELTS 7.0+/TOEIC 900+
  • X3 hiệu quả với các Phương pháp giảng dạy hiện đại
  • Lộ trình học cá nhân hóa, con được quan tâm sát sao và phát triển toàn diện 4 kỹ năng

Chi tiết


Bài viết khác